Trong tiếng Anh, trạng từ thường được dùng để bổ nghĩa cho các động từ, tính từ hoặc trạng từ trong câu. Trong số các loại trạng từ khác nhau, các trạng từ chỉ mức độ giúp người nói thể hiện cường độ của điều gì đó trong câu.

1. Khái niệm và phân loại của Trạng từ chỉ mức độ

Trạng từ chỉ mức độ là gì?

Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree) là những từ thường được sử dụng để bổ trợ cho động từ, tình từ hoặc trạng từ trong câu nhằm diễn tả mức độ của bất kỳ sự việc hoặc hành động nào đó. Các trạng từ chỉ mức độ trong IELTS có chức năng nhấn mạnh các đặc điểm, tính chất hoặc cảm xúc của những hành động, sự việc thường diễn ra trong câu.

Ví dụ:

  • It is extremely cold this time of the year.
  • I’m very optimistic about our chances of success.
adverbs of degree

Phân loại các Trạng từ chỉ mức độ

Về cơ bản, trạng từ chỉ mức độ tăng giảm của những sự việc hoặc hành động nào đó trong câu. Vì thế, bạn có thể phân loại chúng dựa vào cường độ nhấn mạnh của từng sự việc.

Các nhóm trạng từ chỉ mức độ trong Tiếng Anh bao gồm:

  • Diễn tả mức độ mạnh đến rất mạnh: completely, absolutely, really, very, totally, thoroughly, entirely.
  • Diễn tả mức độ trung bình: pretty, quite, rather, fairly ..
  • Diễn tả mức độ yếu: slightly, hardly, a bit, a little ..

 

2. Khái niệm và phân loại của Trạng từ chỉ mức độ

Đứng trước tính từ, trạng từ trong câu

Hầu hết những trạng từ chỉ mức độ thường xuất hiện trước các tính từ hoặc trạng từ chính trong câu.

  • She comes from a very artistic family.
  • She’s extremely competent and industrious.

Các trạng từ không thể sử dụng trong cấu trúc câu phủ định

Trong Tiếng Anh, có những trạng từ đã mang ý nghĩa phủ định điển hình như scarely, not at all, hardly, vì vậy chúng ta không thể sử dụng chúng trong những câu có cấu trúc phủ định.

  • In any case, we’ve scarcely time for sentimentality.
  • Sickness is felt, but health is not at all.

Trạng từ “Enough” có thể đứng sau động từ, tính từ và đứng trước danh từ.

  • He is rich enough who has true friends.
  • He mustered up enough courage to attack the difficulty.

 

3. Cách sử dụng các Trạng từ chỉ mức độ thông dụng

Trong phần này, hãy cùng IDP tìm hiểu chi tiết hơn về tính chất và vai trò của các trạng từ chỉ mức độ Tiếng Anh cũng như cách chúng ảnh hưởng đến ý nghĩa và cảm xúc trong câu.

Trạng từ chỉ mức độ “very, too”

Vị trí: Thường được đặt trước các tính từ hoặc trạng từ.

Chức năng: Nhấn mạnh vào ý nghĩa của các từ đi sau

Ví dụ:

  • They’ve got a very blinkered view of life.
  • It is never too old to learn.

Trạng từ chỉ mức độ “enough”

Enough + to V

Enough + for someone/ something

Vị trí: Thường được đặt đứng sau các tính từ hoặc trạng từ.

Chức năng: “Enough” mang ý nghĩa đã đủ, có thể dùng ở cả câu khẳng định lẫn phủ định. Enough còn được dùng để bổ nghĩa cho các động từ, tính từ và trạng từ đứng sau nó.

Ví dụ:

  • One cloud is enough to eclipse all the sun.
  • I can hardly thank you enough for your kindness.

Trạng từ chỉ mức độ “quite”

Vị trí: Thường được đặt đứng trước các tính từ hoặc trạng từ.

Chức năng: “Quite” mang hàm ý giúp tăng cường độ, cảm xúc cho những từ mà “quite” bổ trợ.

Công thức khi sử dụng “quite”với hàm nghĩa đáng chú ý

Quite a/ an + danh từ đếm được

Ví dụ: A flower has quite a complicated structure.

Công thức khi sử dụng “quite”với hàm nghĩa đáng kể

Quite some + danh từ không đếm được

Ví dụ: It was quite some time before they break through the enemy’s blockade.

Công thức khi sử dụng “quite”với hàm nghĩa đáng kể

Quite a / an + tính từ + danh từ

Ví dụ: The new museum has quite a fascinating art collection

Trạng từ chỉ mức độ “Fairly”

Vị trí: Thường được đặt đứng trước các tính từ hoặc trạng từ.

Chức năng: “Fairly” mang ý nghĩa khá tốt khi được đặt trong câu.

Ví dụ: She’s fairly responsive to new ideas.

Trạng từ chỉ mức độ “Rather”

Vị trí: Thường được đặt đứng trước các tính từ hoặc trạng từ.

Chức năng: “Rather” mang ý nghĩa khá và thường được sử dụng trong dạng câu so sánh.

Ví dụ: I would rather have my people laugh at my economies than weep for my extravagance.

Trạng từ chỉ mức độ “Much, a lot, far”

Vị trí: Thường được đặt đứng trước các tính từ hoặc trạng từ.

Chức năng: đây là những trạng từ chỉ mức độ thường được sử dụng trong cấu trúc câu so sánh hơn và so sánh nhất.

Ví dụ:

  • The money is much better in my new job.
  • This car is far better than our old one.

Trạng từ chỉ mức độ “Somewhat, a little, a bit”

Vị trí: Thường được đặt đứng trước các tính từ hoặc trạng từ.

Chức năng: Nhấn mạnh cường độ, cảm xúc cho những từ mà “Somewhat, a little, a bit” bổ trợ. Thường được sử dụng trong dạng câu so sánh hơn.

Ví dụ:

  • My mother’s a bit of an eccentric.
  • I’m a little bit tired.
  • The price is somewhat higher than I expected.

Trạng từ chỉ mức độ “Barely, Hardly”

Vị trí: Thường được đặt đứng trước động từ

Chức năng: Nhấn mạnh nghĩa phủ định khi dùng chung với even và any.

Ví dụ:

  • He could barely read and write.
  • I can hardly imagine such a scene.

 

4. Đảo ngữ với Trạng từ chỉ mức độ trong Tiếng Anh

Đối với trường hợp Đảo ngữ, trạng từ chỉ mức độ thường được đặt ở đầu câu, trước động từ chính để làm nổi bật cấu trúc câu và ý nghĩa của trạng từ. Dưới đây là cấu trúc đảo ngữ khi sử dụng trạng từ chỉ mức độ bạn cần lưu ý để áp dụng vào các bài tập, đặc biệt là bài thi IELTS sắp tới.

Trạng từ chỉ mức độ + trợ động từ + S + V

Ví dụ:

  • They rarely have time to relax. ➡ Rarely do they have time to relax
  • She not only sings well, but she also plays multiple musical instruments. ➡ Not only does she sing well, but she also plays multiple musical instruments.
các trạng từ chỉ mức độ